TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

therapy

trị liệu học

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

liệu pháp

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

trị liệu

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Điều trị

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

chữa bệnh

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

trị bệnh

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

therapy

therapy

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

therapy

chữa bệnh, trị bệnh

Kiểu điều trị bệnh thông thường về một bệnh, chẳng hạn như liệu pháp vaccine.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Therapy

Điều trị

Thuật ngữ dịch vụ cho người khuyết tật Anh-Việt

Therapy

Liệu pháp

A type of treatment that helps someone feel better, grow stronger, function as fully as possible, etc.

Loại trị liệu giúp cho một người cảm thấy khỏe hơn, mạnh hơn, giúp cho chức năng hoạt động tốt nhất có thể được, v.v.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

therapy /điện lạnh/

trị liệu học

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

therapy

trị liệu, liệu pháp

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

therapy

trị liệu học