Việt
chũa
sửa chữa
mạng.
dao hang
sủa chữa
hàn.
chữa bệnh
tự chũa bệnh
điều trị
nhận học vị tiến sỹ.
Đức
austlicken
kesseln
doktem
austlicken /vt/
chũa, sửa chữa, mạng.
kesseln /vi/
1. (săn bắn) dao hang; 2. chũa, sủa chữa, hàn.
doktem /vi/
1. chữa bệnh; 2. tự chũa bệnh, điều trị, chũa; 3. nhận học vị tiến sỹ.