ausbessem /vt/
sủa chữa, hoàn thiện; ausbessem
riestem /vt/
sửa, chữa, sủa chữa (giày).
kesseln /vi/
1. (săn bắn) dao hang; 2. chũa, sủa chữa, hàn.
redigieren /vi/
hiệu đính, sủa chữa, biên tập.
Flickerin /í =, -nen/
í =, -nen chị, bà, cô] khâu vá, sủa chữa, mạng quần áo.
Änderungsantrag /m -(e)s, -träge/
sự, điều, điểm] sủa chữa, sửa đổi, bó chính, bổ sung (cho luật).
Reparatur /f =, -en/
sự] sửa, chữa, sủa chữa, tu bổ, tu sủa.
Richtigstellung /f =, -en/
sự] sủa chữa, tu sửa, chỉnh lí, đính chính, làm sáng tỏ.
Überarbeitung /f =/
sự] sủa chữa, sủa đổi, cải biên, chỉnh lí, tu chính, tu chính.
Instandsetzung /í =/
1. [sự] sủa chữa, tu bổ, tu sửa; 2. [sự] trùng tu, phục chế, tu bổ.
auswetzen /vt/
1. đâm chết, cắt bằng mũi nhọn; 2. sủa chữa, chuộe, đền, tu sửa;
überholen /vt/
1. vượt quá, vượt hơn, vượt lên trưỏc, đuổi vượt, đuổi quá; 2. sủa chữa, tu sủa, tu bổ (máy, nhà V.V.).
Flickwerk /n -(e)s,/
1. đồ làm từ mảnh vụn, đồ tiét kiệm; 2. [sự] sủa chữa, may vá, khâu vá; 3. [việc] biên tập, sưu tập, góp nhặt; Flick
richtigstellen /vt/
sủa chữa, tu sủa, chỉnh lí, đính chính, làm... chính xác thêm, giải thích rõ thêm, xác định rõ thêm, làm sáng tỏ thêm.