Việt
đâm chết
cắt bằng mũi nhọn
sủa chữa
chuộe
đền
tu sửa
Đức
auswetzen
auswetzen /vt/
1. đâm chết, cắt bằng mũi nhọn; 2. sủa chữa, chuộe, đền, tu sửa;