Flickarbeit /f =/
sự] sửa chữa, tu bổ, tu sửa, mạng; chỉ mạng, chỗ mạng.
Umarbeitung /f -, -en/
sự] sửa chữa, tu sửa, chỉnh lí, tu chỉnh, cải biên.
aufmöbeln /vt/
1. tu sửa, cải thiện; 2. (nghĩa bóng) động viên, kích thích, tính táo.
Richtigstellung /f =, -en/
sự] sủa chữa, tu sửa, chỉnh lí, đính chính, làm sáng tỏ.
Instandsetzung /í =/
1. [sự] sủa chữa, tu bổ, tu sửa; 2. [sự] trùng tu, phục chế, tu bổ.
auswetzen /vt/
1. đâm chết, cắt bằng mũi nhọn; 2. sủa chữa, chuộe, đền, tu sửa;
reparieren /vt/
sửa, chữa, sửa chữa, tu sửa, tu bổ, hiệu chỉnh, chỉnh lí.
aufmalen /vt/
1. vẽ, họa; 2. sửa sang, tu bổ, tu sửa, trùng tu, phục chế, tu tạo.
auffrischen /I vt/
sủa lại mói, sửa sang, tu bổ, tu sửa, trùng tu, tân trang, khôi phục, phục hồi; II vi:
restaurieren /vt/
1. phục chế, trùng tu, tu bổ, tu sửa, tu tạo; 2. (chính trị) khôi phục, phục hồi, phục hung, trung hung;
Besserung /f =, -en/
1. [sự] cải thiện, cải tiến, cải tạo, cải lương; 2. [sự] chỉnh đôn, chỉnh lý; 3. [sự] hồi phục sức khỏe; 4. [sự] tu sửa, sửa chũa.
Restaurierung /f =, -en/
1. [sự] phục ché, trùng tu, tu bổ, tu sửa, tu tạo, khôi phục, phục hôi, phục hưng, trung hưng; 2. [sự] nghỉ ngơi, tĩnh dưõng, bình phục, khỏi bệnh, khỏi ốm.
Erneuerung /f =, -en/
sự] đổi mói, khôi phục, phục hồi, cải tân, cách tân, cải tiến; 2. [sự] phục chế, trùng tu, tu bổ, tu sửa, tu tạo; 3. (chính trị) [sự] khôi phục, phục hồi, phục hưng, trung hưng.