Việt
sủa lại mói
sửa sang
tu bổ
tu sửa
trùng tu
tân trang
khôi phục
phục hồi
Đức
auffrischen
auffrischen /I vt/
sủa lại mói, sửa sang, tu bổ, tu sửa, trùng tu, tân trang, khôi phục, phục hồi; II vi: