stücken /vt/
chữa, sửa chữa, khâu ghép các mảnh, vá, chữa, sửa sang, tu bổ.
aufmalen /vt/
1. vẽ, họa; 2. sửa sang, tu bổ, tu sửa, trùng tu, phục chế, tu tạo.
auffrischen /I vt/
sủa lại mói, sửa sang, tu bổ, tu sửa, trùng tu, tân trang, khôi phục, phục hồi; II vi: