Stücken /['Jtikan] (sw. V.; hat) (Hanđarb.)/
thêu;
thêu thùa;
Stücken /['Jtikan] (sw. V.; hat) (Hanđarb.)/
thêu lên;
thêu vào;
Monogramme auf Taschentücher sticken : thèu các chữ viết lồng vào nhau lèn những chiếc khăn tay.
Stücken /['Jtikan] (sw. V.; hat) (Hanđarb.)/
được thêu;
được trang trí bằng cách thêu;
eine gestickte Bluse : một chiếc áo thêu.