Stickerei /í =, -en/
í =, -en sự] thêu thùa, người thêu.
Nähen /n -s/
sự] khâu vá, may vá, thêu thùa,
ausschlagen /I vt/
1. đóng đỉnh, thêu, thêu thùa; 2. (mỏ) đập vô (quặng); 3.
Broderie /í =, -ríen/
í =, sự] thêu, thêu thùa, khâu, may, đột, khâu vá, may vá.