Nähen /n -s/
sự] khâu vá, may vá, thêu thùa,
Flickerin /í =, -nen/
í =, -nen chị, bà, cô] khâu vá, sủa chữa, mạng quần áo.
Näharbeit /f =, -en/
sự] khâu, may, đột, khâu vá, may vá, thêu thùa.
Broderie /í =, -ríen/
í =, sự] thêu, thêu thùa, khâu, may, đột, khâu vá, may vá.
Flickwerk /n -(e)s,/
1. đồ làm từ mảnh vụn, đồ tiét kiệm; 2. [sự] sủa chữa, may vá, khâu vá; 3. [việc] biên tập, sưu tập, góp nhặt; Flick