Việt
-e
đồ làm từ mảnh vụn
đồ tiét kiệm
sủa chữa
may vá
khâu vá
biên tập
sưu tập
góp nhặt
Đức
Flickwerk
Flickwerk /n -(e)s,/
1. đồ làm từ mảnh vụn, đồ tiét kiệm; 2. [sự] sủa chữa, may vá, khâu vá; 3. [việc] biên tập, sưu tập, góp nhặt; Flick