seitensstiche /pl (y)/
sự] khâu; -
schneidern /vi/
khâu, may.
nähen /vt/
1. khâu, may; (an A) í khâu vào, may vào, đơm, đính, dát; 2. (y) khâu, khâu phẫu thuật.
geheftet /a (ấn loát) (được)/
khâu, đóng thành sách.
Vomähen /n -s, =/
sự] tiện, tiện ngoài; 2. [sự] khâu, may.
zertrennen /vt/
tháo chỉ, khâu, tháo đưòng khâu.
zusammenheften /vt/
khâu, may, khâu... lại, may... lại; -
benähen /vt (mit D)/
vt (mit D) trang súc, trang trí, khâu, may.
Näharbeit /f =, -en/
sự] khâu, may, đột, khâu vá, may vá, thêu thùa.
Broderie /í =, -ríen/
í =, sự] thêu, thêu thùa, khâu, may, đột, khâu vá, may vá.
zusammenstauch en /vt/
1. đóng, ép, nén, đập; 2. khâu, may; 3. chủi mắng ai thậm tệ, chửi ai như tát nưóc vào mặt, vạc mặt ai, xí vả rát mặt ai; -
Glied /n -(e)s, -/
1. bộ phận, phần, chi, đốt, khóp, khớp xương, tay chân, tú chi; an állen Glied ern run rẩy toàn thân; 2. [cái] mắt xích, khâu; 3. hội viên, thành viên (của xã hội, gia dinh V.V.); 4. nhánh, chi, phái; 5. (toán) số hạng; 6. (quân sự) hàng, hàng ngang; ins Glied treten đúng vào hàng, tham gia vào đội ngũ; j-n aus dem Glied bringen loại khỏi vòng chién.