Việt
đơm
đính
khâu vào
khâu
may
may vào
dát
cài
găm chặt vào
lắp vào
Tra
gắn kết
ráp
may chắn lại.
khâu... vào
may... vào
dát.
Anh
aach
Đức
annahen
nahen
ansetzen
ztinähen
Die Beleuchtungsdauer steuert bei vielen Pflanzen die Blütenbildung.
Thời gian chiếu sáng có ảnh hưởng đến sự đơm hoa kết nụ ở nhiều loài cây.
ein Verlängerungsstück an ein/einem Rohr ansetzen
lắp ống nối vào một cái ống
tief angesetzte Taschen
những cái túi được may thấp.
annahen /vt/
khâu vào, đơm, đính, may chắn lại.
ztinähen /vt/
khâu... vào, may... vào, đơm, đính, dát.
Tra (chi tiết), đính, đơm, gắn kết, ráp
annahen /(sw. V.; hat)/
khâu; đơm; đính; may [an + Akk : vào ];
nahen /(sw. V.; hat)/
khâu vào; may vào; đơm; đính; dát;
ansetzen /(sw. V.; hat)/
đơm; đính; khâu vào; cài; găm chặt vào; lắp vào;
lắp ống nối vào một cái ống : ein Verlängerungsstück an ein/einem Rohr ansetzen những cái túi được may thấp. : tief angesetzte Taschen