aufspießen /(sw. V.; hat)/
ghim chặt vào;
cắm chặt vào;
găm chặt vào (một vật gì);
ghim chặt những con bướm. : Schmet terlinge aufspießen
ansetzen /(sw. V.; hat)/
đơm;
đính;
khâu vào;
cài;
găm chặt vào;
lắp vào;
lắp ống nối vào một cái ống : ein Verlängerungsstück an ein/einem Rohr ansetzen những cái túi được may thấp. : tief angesetzte Taschen