einheften /(sw. V.; hat)/
khâu vào;
may vào;
đính vào;
einnähen /(sw. V.; hat)/
khâu vào;
may vào;
đính vào;
anflet /sehen (sw. V;; hat)/
may vào;
khâu vào;
nối vào;
zunähen /(sw. V.; hat)/
khâu kín lại;
khâu vào;
may bít lại;
nahen /(sw. V.; hat)/
khâu vào;
may vào;
đơm;
đính;
dát;
staffieren /(sw. V.; hat)/
(Schneiderei) khâu vào;
may vào;
đính vào;
may đắp;
ansetzen /(sw. V.; hat)/
đơm;
đính;
khâu vào;
cài;
găm chặt vào;
lắp vào;
lắp ống nối vào một cái ống : ein Verlängerungsstück an ein/einem Rohr ansetzen những cái túi được may thấp. : tief angesetzte Taschen