Việt
trang trí
trang hoàng
bày biện
bày
thu dọn
cát dọn
khâu... vào
may... vào
đính... vào
vá.
tô điểm
trau chuốt
khâu vào
may vào
đính vào
may đắp
Đức
staffieren
staffieren /(sw. V.; hat)/
(österr ) trang trí; trang hoàng; bày biện; tô điểm; trau chuốt (schmücken, verzieren, putzen);
(Schneiderei) khâu vào; may vào; đính vào; may đắp;
staffieren /vt/
1. trang trí, trang hoàng, bày biện, bày, thu dọn, cát dọn; 2. khâu... vào, may... vào, đính... vào, vá.