TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thu dọn

thu dọn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quét dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp dọn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để... ra một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy... ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đật... nằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cát dắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu giấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để... ra xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen ~ machen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa tay chào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngồi tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỏ tù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ lòng tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ lòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗi hẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất hẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khử nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sa thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sàng lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cá bằng lưới

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan trắc dưói nưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhường nhịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bặi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày biện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cát dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khâu... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đính... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát tuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trát vữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cá bằng lưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang... di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dem... di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cát đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vút bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: eine unbekannte Größe ~ loại bỏ ẩn sô khỏi phương trình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phé bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán Sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sản xuất kim loại nóng chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo cạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng đển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chĩa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập trung vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay... về phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến... thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển... thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu chinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xép lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấn chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành quyét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ý kién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận xét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tành phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xét đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp dọn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào chỗ nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng gói hành lý để chuẩn bị lên đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy sang một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẹp sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thu dọn

thu dọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thu dọn

wegräumen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachraumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

forträumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegtun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

putzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortschaffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

richten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in Ordnung bringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufsäubem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abtun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reinemachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weggehenheben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufkramen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortpacken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einkramen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich ~ drängenlegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

reinigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Säuberung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Räumung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einräumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aufräumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

staffieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

säubern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

räumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausräumung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufjklaren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegraumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einraumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmjeinemTieretw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausräumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
thu dọn

wegpacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Her administrator, a heavily oiled and grotesque lady, came in one morning and told her to clear out her desk by the following day.

Sáng nay, sếp của bà- một mụ mồm miệng quái đản- vào gặp, bảo bà rằng ngày mai phải thu dọn sạch bàn giây.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P380 Umgebung räumen.

P380 Thu dọn khu vực chung quanh.

P370 + P380 Bei Brand: Umgebung räumen.

P370 + P380 Khi cháy: Thu dọn khu vực chung quanh.

P370 + P380 + P375 Bei Brand: Umgebung räumen.

P370 + P380 + P375 Khi cháy: Thu dọn khu vực chung quanh.

P371 + P380 + P375 Bei Großbrand und großen Mengen: Umgebung räumen.

P371 + P380 + P375 Khi cháy lớn và chất mang ký hiệu này có với số khối lượng lớn: Thu dọn khu vực chung quanh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bücher vom Tisch räumen

dọn dẹp sách vở trẽn bàn.

die Küche putzen

chùi dọn nhà bếp

sie geht putzen

bà ấy làm nghề quét dọn.

etw. in etw. (Akk.)

die Wäsche in den Schrank räumen

cất quần áo vào tủ.

die Zimmer für die Gäste richten

chuẩn bị phòng cho khách

ich habe euch das Frühstück gerichtet

mìrih đã dọn sẵn điểm tâm cho các bạn. 1

tu doch bitte deine Spielsachen [hier] weg!

làm ơn hãy dẹp những món đồ chơi của con đi chỗ khác!

die Wohnung ausräumen

dọn sạch căn hộ.

den Schmutz wegmachen

tẩy sạch chỗ bẩn

sich ein Kind wegmachen lassen

đồng ý phá bỏ cái thai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

großes Reinemachen

1, tổng vệ sinh; 2, [sự] làm sạch, rủa sạch.

weg räumen

giét ai; thủ tiêu ai; 2. gạt bỏ, thanh toán, khắc phục (điều hiểu lầm...);

einen weg machen

1, chào, đưa tay chào; 2, thiu thiu ngủ, ngủ thiếp đi, ngả lưng, ghé lưng; 3. ngồi tù, ỏ tù.

(D) die bláse putzen

xi mũi, hỉ mũi, xỉ mũi;

j-m die Náse putzen

đánh ai một trận, mắng ai một mẻ; 2. bóc vỏ, gọt vỏ, gọt, cạo; 3.

eine unbekannte Größe fortschaffen

loại bỏ ẩn sô khỏi phương trình.

auf j-n richten

tắn công ai, công kích ai; 2. gửi (thư); 3. quay... về phá, biến... thành, chuyển... thành; 4. (kĩ thuật) hiệu chinh, điều chỉnh, định tâm, sắp xép lại, chấn chỉnh, nắn thẳng; 5. (y) nắn lại, chắp lại; 6. thu dọn, sắp xếp, sắp đặt, chuẩn bị (bũa ăn); 7. xủ tủ, hành hình, hành quyét, két án, buộc tội;

j-n zugrunde richten

giết chét ai; 8. có ý kién, nhận xét, tành phẩm, xét đoán, nhận định;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufjklaren /(sw. V.; hat)/

(Seemannsspr ) thu dọn; dọn dẹp (aufräumen);

wegpacken /(sw. V.; hat)/

thu dọn; dời đi; đem đi;

wegraumen /(sw. V.; hat)/

thu dọn; dọn dẹp; quét dọn;

raumen /['royman] (sw. V.; hat)/

thu dọn; dọn dẹp; dọn sạch;

dọn dẹp sách vở trẽn bàn. : Bücher vom Tisch räumen

putzen /(sw. V.; hat)/

(landsch , bes rhein , sũdd , Schweiz ) quét dọn; dọn dẹp; thu dọn (sauber machen);

chùi dọn nhà bếp : die Küche putzen bà ấy làm nghề quét dọn. : sie geht putzen

einraumen /(sw. V.; hat)/

dọn dẹp; thu dọn; cất dọn (einrichten, einordnen);

: etw. in etw. (Akk.)

forträumen /(sw. V.; hat)/

dọn dẹp; thu dọn; cất dọn (wegräumen);

nachraumen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

cất dọn; thu dọn; xếp dọn lại;

raumen /['royman] (sw. V.; hat)/

đặt vào chỗ nào; thu dọn; cất dọn;

cất quần áo vào tủ. : die Wäsche in den Schrank räumen

richten /[’rrxtan] (sw. V.; hat)/

(bes siidd , österr , Schweiz ) thu dọn; sắp xếp; sắp đặt; chuẩn bị (bữa ăn, giường );

chuẩn bị phòng cho khách : die Zimmer für die Gäste richten mìrih đã dọn sẵn điểm tâm cho các bạn. 1 : ich habe euch das Frühstück gerichtet

jmdmjeinemTieretw /aufpacken/

(landsch ) thu dọn; đóng gói hành lý để chuẩn bị lên đường;

wegtun /(unr. V.; hat)/

dọn dẹp; thu dọn; cất dọn; đẩy sang một bên;

làm ơn hãy dẹp những món đồ chơi của con đi chỗ khác! : tu doch bitte deine Spielsachen [hier] weg!

ausräumen /(sw. V.; hat)/

dọn dẹp; thu dọn; cất dọn; làm sạch; thông sạch (leer machen);

dọn sạch căn hộ. : die Wohnung ausräumen

wegmachen /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) loại trừ; trừ bỏ; tẩy sạch; dẹp sạch; thu dọn;

tẩy sạch chỗ bẩn : den Schmutz wegmachen đồng ý phá bỏ cái thai. : sich ein Kind wegmachen lassen

fortschaffen /(sw. V.; hat)/

cất đi; dọn đi; thu dọn; loại trừ; vứt bỏ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsäubem /vt/

thu dọn (rác); làm sạch, dọn sạch, đánh sạch, tẩy sạch, cạo sạch.

abtun /vt/

1. cỏi (áo khoác ngoài); 2. thu dọn, thu hoạch;

nachraumen /vt/

cất dọn, thu dọn, xếp dọn.

forträumen /vt/

dọn dẹp, thu dọn, cắt dọn, dọn; fort

Reinemachen /n -s/

sự] quét dọn, dọn dẹp, thu dọn, thu xép; großes Reinemachen 1, tổng vệ sinh; 2, [sự] làm sạch, rủa sạch.

Weggehenheben /vt/

1. dọn dẹp, thu dọn, mang... đi, đem... đi, mang theo; 2. thu (vỏ bào khi bào);

aufkramen /vt/

thu dọn, dọn dẹp; 2. vút, quăng, quằng, chất đông.

wegtun /vt/

để... ra một bên, dọn dẹp, thu dọn, cất dọn, đẩy... ra.

fortpacken /vt/

dọn dẹp, thu dọn, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao gói;

wegräumen /vt/

1. thu dọn, dọn dẹp, dọn, quét dọn; ỹ-n weg räumen giét ai; thủ tiêu ai; 2. gạt bỏ, thanh toán, khắc phục (điều hiểu lầm...);

einkramen /vt/

đật... nằm, dọn dẹp, thu dọn, cất dọn, dọn, cát dắu, thu giấu, giấu, cắt.

wegmachen /vt/

1. loại trừ, trừ bỏ, để... ra xa, thu dọn; 2.: einen weg machen 1, chào, đưa tay chào; 2, thiu thiu ngủ, ngủ thiếp đi, ngả lưng, ghé lưng; 3. ngồi tù, ỏ tù.

sich ~ drängenlegen /vt/

đặt vào, xếp vào, thu dọn; 2. phụ lòng tin, phụ, phụ lòi, lỗi hẹn, thất hẹn;

reinigen /vt/

1. thu dọn, dọn dẹp, dọn sạch; 2. (nghĩa bóng) thanh trừ, thanh lọc, tẩy sạch; 3. tinh ché, khử nhiễm; (kĩ thuật) tuyển khoáng, làm giàu, làm đậm.

Säuberung /í =, -en/

1. [sự] làm sạch, rủa sạch, dọn sạch, thu dọn; 2. (nghĩa bóng) [sự] thanh trừ, sa thải, thanh lọc, sàng lọc; (quân sự) [sự] tiễu trừ, tảo thanh, càn quét, giải phóng.

Räumung /f =, -en/

1. [sự] quét dọn, dọn dẹp, thu dọn; 2. [sự] làm sạch, dọn sạch; (hóa) [sự] tinh chế, lọc; 3. (hàng hải) [sự] đánh cá bằng lưới, quan trắc dưói nưóc.

einräumen /vt/

1. (in A) dọn dẹp, thu dọn, cất dọn; die Wohnung einräumen bày biện đồ đạc ỏ căn nhà; 2. giao cho, trao cho (quyền hạn...); 3. nhưòng, nhượng lại, nhường nhịn; 4. cho phép, cho, để cho.

Aufräumen /n -s/

1. [sự] thu dọn, dọn dẹp, dọn sạch, quét dọn, làm sạch; 2. [sự] thủ tiêu, bặi bỏ, hủy bỏ, phế bỏ.

staffieren /vt/

1. trang trí, trang hoàng, bày biện, bày, thu dọn, cát dọn; 2. khâu... vào, may... vào, đính... vào, vá.

säubern /vt/

1. làm sạch, rửa sạch, dọn sạch, thu dọn, gọt sạch, bóc sạch; 2. (nghĩa bóng) thanh trừ, sa thải, thanh lọc, sàng lọc; (quân sự) tiểu trừ, tảo thanh, càn quét.

putzen /vt/

1. quét dọn, dọn dẹp, thu dọn; sich (D) die bláse putzen xi mũi, hỉ mũi, xỉ mũi; j-m die Náse putzen đánh ai một trận, mắng ai một mẻ; 2. bóc vỏ, gọt vỏ, gọt, cạo; 3. đào (khoai...); 4. trát tuông, trát vữa; 5. mặc đẹp, mặc diện (cho ai); ♦ Klüngeln putzen 1, bán rong, bán rao, bán lẻ nhỏ giọt; 2, ăn xin, van nài, van xin;

räumen /I vt/

1. thu dọn, dọn dẹp; 2. lấy [rút, kéo, tuốt]... ra, mang đi, dọn đi (rác rưđi...); 3. đẩy [dịch, chuyển, xê]... đi, gạt ra; sa thải, loại ra, thải hồi, loại bỏ, khắc phục; 4. giải phóng, làm sạch, dọn sạch; 5. (hàng hải) đánh cá bằng lưói; II vi đào bói, lục tìm, lục bói, lục lọi, tìm kiếm.

fortschaffen /vt/

1. mang... di, dem... di, đem theo, mang theo, cát đi, dọn di, thu dọn; 2. loại trừ, trừ bỏ, vút bỏ; 3. (toán): eine unbekannte Größe fortschaffen loại bỏ ẩn sô khỏi phương trình.

aufräumen /I vt/

1. thu dọn, dọn dẹp, cất dọn, xếp dọn (phòng); 2. bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, bãi, miễn, bán hết, bán Sạch (hàng); II vi 1. sắp xếp (phòng...); 2.

Ausräumung /f =, -en/

1. [sự] làm sạch, giải phóng; 2. [sự] thông sạch, thu dọn, dọn dẹp; 3. (kĩ thuật) sự sản xuất kim loại nóng chảy; 4. (y) [sự] đổ hét, tháo cạn, cắt bỏ, nhổ đi, khêu; nạo.

richten /vt/

1. hưóng đển, hưỏng về, dồn vào, chĩa vào, tập trung vào; den Angriff auf j-n richten tắn công ai, công kích ai; 2. gửi (thư); 3. quay... về phá, biến... thành, chuyển... thành; 4. (kĩ thuật) hiệu chinh, điều chỉnh, định tâm, sắp xép lại, chấn chỉnh, nắn thẳng; 5. (y) nắn lại, chắp lại; 6. thu dọn, sắp xếp, sắp đặt, chuẩn bị (bũa ăn); 7. xủ tủ, hành hình, hành quyét, két án, buộc tội; j-n zugrunde richten giết chét ai; 8. có ý kién, nhận xét, tành phẩm, xét đoán, nhận định;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thu dọn

in Ordnung bringen; wegräumen vt.