Việt
cất dọn
thu dọn
xếp dọn.
xếp dọn lại
Đức
nachraumen
nachraumen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cất dọn; thu dọn; xếp dọn lại;
nachraumen /vt/
cất dọn, thu dọn, xếp dọn.