TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cất dọn

cất dọn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp dọn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để... ra một bên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy... ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đật... nằm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cát dắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu giấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhường nhịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để cho.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp dọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phé bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán Sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp dọn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào chỗ nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt vào vị trí của nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cất đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẩy sang một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cất dọn

aufräumen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachraumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegtun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortschaffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wegräumen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ordnung schaffen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einkramen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einräumen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einraumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

forträumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausräumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. in etw. (Akk.)

die Wäsche in den Schrank räumen

cất quần áo vào tủ.

hast du auch aufge räumt?

con đã cất đồ gọn gàng chưaĩ

tu doch bitte deine Spielsachen [hier] weg!

làm ơn hãy dẹp những món đồ chơi của con đi chỗ khác!

die Wohnung ausräumen

dọn sạch căn hộ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einraumen /(sw. V.; hat)/

dọn dẹp; thu dọn; cất dọn (einrichten, einordnen);

: etw. in etw. (Akk.)

forträumen /(sw. V.; hat)/

dọn dẹp; thu dọn; cất dọn (wegräumen);

nachraumen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

cất dọn; thu dọn; xếp dọn lại;

raumen /['royman] (sw. V.; hat)/

đặt vào chỗ nào; thu dọn; cất dọn;

cất quần áo vào tủ. : die Wäsche in den Schrank räumen

aufräumen /(sw. V.; hat)/

cất dọn; đặt (đồ vật) vào vị trí của nó; cất đi (wegräumen);

con đã cất đồ gọn gàng chưaĩ : hast du auch aufge räumt?

wegtun /(unr. V.; hat)/

dọn dẹp; thu dọn; cất dọn; đẩy sang một bên;

làm ơn hãy dẹp những món đồ chơi của con đi chỗ khác! : tu doch bitte deine Spielsachen [hier] weg!

ausräumen /(sw. V.; hat)/

dọn dẹp; thu dọn; cất dọn; làm sạch; thông sạch (leer machen);

dọn sạch căn hộ. : die Wohnung ausräumen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachraumen /vt/

cất dọn, thu dọn, xếp dọn.

wegtun /vt/

để... ra một bên, dọn dẹp, thu dọn, cất dọn, đẩy... ra.

einkramen /vt/

đật... nằm, dọn dẹp, thu dọn, cất dọn, dọn, cát dắu, thu giấu, giấu, cắt.

einräumen /vt/

1. (in A) dọn dẹp, thu dọn, cất dọn; die Wohnung einräumen bày biện đồ đạc ỏ căn nhà; 2. giao cho, trao cho (quyền hạn...); 3. nhưòng, nhượng lại, nhường nhịn; 4. cho phép, cho, để cho.

aufräumen /I vt/

1. thu dọn, dọn dẹp, cất dọn, xếp dọn (phòng); 2. bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, bãi, miễn, bán hết, bán Sạch (hàng); II vi 1. sắp xếp (phòng...); 2.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cất dọn

fortschaffen vt, aufräumen vt, wegräumen vt, Ordnung schaffen.