Ausverkauf /m -(e)s, -kaufe/
sự] bán hét, bán sạch, phát mại, bán đấu giá.
ausverkauien /vt/
bán hết, bán sạch, phát mại, bán đắu giá.
aufräumen /I vt/
1. thu dọn, dọn dẹp, cất dọn, xếp dọn (phòng); 2. bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, bãi, miễn, bán hết, bán Sạch (hàng); II vi 1. sắp xếp (phòng...); 2.