Việt
xếp dọn
dọn dẹp
thu dọn cho gọn gàng
thu dọn
cất dọn
bãi bỏ
hủy bỏ
thủ tiêu
phé bỏ
bãi
miễn
bán hết
bán Sạch
sắp xếp
Đức
aufräumen
ordnen
in Ordnung bringen.
aufräumen /I vt/
1. thu dọn, dọn dẹp, cất dọn, xếp dọn (phòng); 2. bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, bãi, miễn, bán hết, bán Sạch (hàng); II vi 1. sắp xếp (phòng...); 2.
aufräumen /(sw. V.; hat)/
thu dọn cho gọn gàng; dọn dẹp; xếp dọn (ordnen);
aufräumen vt, ordnen vt, in Ordnung bringen.