forträumen /vt/
dọn dẹp, thu dọn, cắt dọn, dọn; fort
Reinemachen /n -s/
sự] quét dọn, dọn dẹp, thu dọn, thu xép; großes Reinemachen 1, tổng vệ sinh; 2, [sự] làm sạch, rủa sạch.
Weggehenheben /vt/
1. dọn dẹp, thu dọn, mang... đi, đem... đi, mang theo; 2. thu (vỏ bào khi bào);
aufkramen /vt/
thu dọn, dọn dẹp; 2. vút, quăng, quằng, chất đông.
wegtun /vt/
để... ra một bên, dọn dẹp, thu dọn, cất dọn, đẩy... ra.
fortpacken /vt/
dọn dẹp, thu dọn, đóng gói, đóng bao, đóng thùng, bao gói;
wegräumen /vt/
1. thu dọn, dọn dẹp, dọn, quét dọn; ỹ-n weg räumen giét ai; thủ tiêu ai; 2. gạt bỏ, thanh toán, khắc phục (điều hiểu lầm...);
einkramen /vt/
đật... nằm, dọn dẹp, thu dọn, cất dọn, dọn, cát dắu, thu giấu, giấu, cắt.
reinigen /vt/
1. thu dọn, dọn dẹp, dọn sạch; 2. (nghĩa bóng) thanh trừ, thanh lọc, tẩy sạch; 3. tinh ché, khử nhiễm; (kĩ thuật) tuyển khoáng, làm giàu, làm đậm.
Räumung /f =, -en/
1. [sự] quét dọn, dọn dẹp, thu dọn; 2. [sự] làm sạch, dọn sạch; (hóa) [sự] tinh chế, lọc; 3. (hàng hải) [sự] đánh cá bằng lưới, quan trắc dưói nưóc.
aufputzen /vt/
1. trang hoàng, trang trí, trang điểm, mặc đẹp, diện; 2. làm sạch, dọn dẹp, đánh sạch, tẩy sạch;
einräumen /vt/
1. (in A) dọn dẹp, thu dọn, cất dọn; die Wohnung einräumen bày biện đồ đạc ỏ căn nhà; 2. giao cho, trao cho (quyền hạn...); 3. nhưòng, nhượng lại, nhường nhịn; 4. cho phép, cho, để cho.
Aufräumen /n -s/
1. [sự] thu dọn, dọn dẹp, dọn sạch, quét dọn, làm sạch; 2. [sự] thủ tiêu, bặi bỏ, hủy bỏ, phế bỏ.
putzen /vt/
1. quét dọn, dọn dẹp, thu dọn; sich (D) die bláse putzen xi mũi, hỉ mũi, xỉ mũi; j-m die Náse putzen đánh ai một trận, mắng ai một mẻ; 2. bóc vỏ, gọt vỏ, gọt, cạo; 3. đào (khoai...); 4. trát tuông, trát vữa; 5. mặc đẹp, mặc diện (cho ai); ♦ Klüngeln putzen 1, bán rong, bán rao, bán lẻ nhỏ giọt; 2, ăn xin, van nài, van xin;
räumen /I vt/
1. thu dọn, dọn dẹp; 2. lấy [rút, kéo, tuốt]... ra, mang đi, dọn đi (rác rưđi...); 3. đẩy [dịch, chuyển, xê]... đi, gạt ra; sa thải, loại ra, thải hồi, loại bỏ, khắc phục; 4. giải phóng, làm sạch, dọn sạch; 5. (hàng hải) đánh cá bằng lưói; II vi đào bói, lục tìm, lục bói, lục lọi, tìm kiếm.
aufräumen /I vt/
1. thu dọn, dọn dẹp, cất dọn, xếp dọn (phòng); 2. bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, bãi, miễn, bán hết, bán Sạch (hàng); II vi 1. sắp xếp (phòng...); 2.
Ausräumung /f =, -en/
1. [sự] làm sạch, giải phóng; 2. [sự] thông sạch, thu dọn, dọn dẹp; 3. (kĩ thuật) sự sản xuất kim loại nóng chảy; 4. (y) [sự] đổ hét, tháo cạn, cắt bỏ, nhổ đi, khêu; nạo.