Việt
làm ai buồn chán
dọn dẹp
phát quang
Đức
Öden
du ödest mich mit deinem Gerede
mày làm tao chán với câu chuyện dông dời của mày.
öden /(sw. V.; hat)/
(ugs ) làm ai buồn chán (langweilen);
du ödest mich mit deinem Gerede : mày làm tao chán với câu chuyện dông dời của mày.
(landsch ) dọn dẹp; phát quang (roden);
Öden /vt (mít D)/
vt (mít D) làm ai buồn chán;