willfährig /a/
hay, dễ] nhường nhịn, nhân nhượng, nhượng bộ; dễ tính, dễ dãi, dễ thỏa thuận, dễ đồng ý, hay giúp đô, sẵn lòng giúp đđ.
einräumen /vt/
1. (in A) dọn dẹp, thu dọn, cất dọn; die Wohnung einräumen bày biện đồ đạc ỏ căn nhà; 2. giao cho, trao cho (quyền hạn...); 3. nhưòng, nhượng lại, nhường nhịn; 4. cho phép, cho, để cho.