lockerlassen /(tách được) vi/
nhượng bộ, nhân nhượng; nhưòng; locker
Einräumung /f =, -en/
1. [sự] nhân nhượng, nhượng bộ; 2. [sự] cho phép; giả định, giả thiết, giả thuyết.
willfährig /a/
hay, dễ] nhường nhịn, nhân nhượng, nhượng bộ; dễ tính, dễ dãi, dễ thỏa thuận, dễ đồng ý, hay giúp đô, sẵn lòng giúp đđ.
Kompromiß /m, n -sses, -sse/
sự] thỏa thuận, nhượng bộ, nhân nhượng; [bản] hợp đông, giao ưóc, hiệp ưóc, giao kèo, khé ưóc.
Kompromißler /m -s, =/
thỏa hiệp, nhượng bộ, nhân nhượng.
kompromißlerisch /a/
có tính chất] thỏa hiệp, nhượng bộ, nhân nhượng.
Abtretung /f =, -en/
1. [sự] nhân nhượng, nhượng bộ; 2. [sự] rút khỏi sân khấu.
Gerechtsame /f =, -n/
nhượng bộ, nhượng địa, đặc ân, đặc quyền.
Abandonement /n -s, -s/
1. [sự] cự tuyệt; 2. nhân nhượng, nhượng bộ, nhượng quyền.
Vergleich II /m -(e)s,/
1. [bản] hiệp nghị, hiệp định; hiệp ước, hợp đồng, giao kèo; 2. [sự] thỏa hiệp, nhượng bộ, nhân nhượng;
Zwischenlosung /f =, -en/
sự] thỏa hiệp, nhượng bộ, nhân nhượng, quyết định có tính chát thỏa hiệp.
Zession /f =, -en/
1. [sự] nhượng bộ, nhân nhượng, nhưông nhịn; 2. (kinh tế) [sự] giao quyền, ủy quyền, nhượng quyền.
Zugeständnis /n -ses, -sẹ/
1. [sự] thú nhận, công nhận, thừa nhận; 2. [sự] nhượng bộ, nhân nhượng, nhưông nhịn.
nachstehen /(náchstehn) vi (D an D)/
(náchstehn) vi (D an D) nhưòng, nhân nhượng, nhượng bộ, đủng thấp hơn, chịu thua, chịu kém.
Ausgleich /m -(e)s,/
1. [sự] thỏa thuận, thỏa hiệp, nhượng bộ, nhân nhượng, điều đình, dàn hòa; zu
Willfahrung /í =/
sự] nhưỏng, nhưồng nhịn, nhân nhượng, nhượng bộ, dồng ý, ưng thuận, cho phép; [thái độ, lượng] khoan dung, khoan hồng, độ lượng, bao dung, đại lượng.
Konzession /í =, -en/
1. [sự] cho phép, nhượng bộ, nhân nhượng, nhún nhưòng; 2. (kinh tế) hợp đồng nhượng quyển, hợp đồng tô nhượng; [xí nghiệp] nhượng quyền, tô nhượng, nhượng địa.
zurückstehen /(~ stehn) vi (s)/
(zurück stehn) đúng sau, rót lại sau, tụt lại sau, lạc hậu, chậm tiến, nhường, nhượng bộ, nhân nhượng; zurück
Nachgiebigkeit /f =, -en/
sự, tính] nhân nhượng, nhượng bộ, dễ dãi, hòa giải, dàn hòa, dung hòa, điều hòa; 2. [độ] co dãn, đàn hồi.
ausweichen /vi (/
1. nhưòng, nhân nhượng, nhượng bộ, nhưồng nhịn, nhưỏng (đưòng), tránh (đưỏng); 2. (D) né tránh; lẩn tránh, lảng tránh; 3. (quân sự) rút lui, triệt hôi, triệt thoái, rút quân, triệt binh.
umklappen /I vt/
1. lật... lỗn, mỏ... ra (nắp, ghế ngồi); 2. úp, lật nhào, quật đổ, lật đổ, làm đổ nhào; II vi (s) 1. ngã xuổng, ngã bổ xuống .(vì quá mệt); bị ngắt, ngất đi, lịm di, bất tỉnh nhân sự; 2. nhân nhượng, nhượng bộ, nhưòng, ngả nghiêng, nao núng.
überlassen /vt/
1. nhường, nhân nhượng, nhượng bộ, nhưông nhịn, nhưòng lại, để lại, nhượng lại, chuyển nhượng; 2. cho, trao cho, cấp cho, ban cho, để cho; 3. giao phó, kí thác, phó thác, ủy thác; i
nachgeben /I vt cho thêm, bổ sung, thêm... vào; II vi/
1. chịu, bị, ngả theo, chiều theo; 2. yếu đi, suy yếu, suy nhược, giảm bổt, giảm sút; 3. (D in D) nhân nhượng, nhường, nhượng bộ, nhưông nhịn, thỏa thuận, đồng ý, bằng lòng, ưng thuận, thuận tình; einer Einsicht - tỉnh ngộ, tu tỉnh, thấy lẽ phải, mỏ mắt ra.