TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachstehen

nhân nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhượng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu thua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đủng thấp hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu kém.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ngang hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nachstehen

nachstehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie Stand ihrer hübschen Schwester immer nach

cô ấy bao giờ cũng thua kém cô em gái xinh đẹp.

jmdm. an etw. (Dat.) nicht nachstehen

không chịu thua kém ai (trong lĩnh vực gì)

jmdm. an Klugheit nicht nachstehen

không thua kém ai về trí thông minh. 1893

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachstehen /(unr. V.; hat; siidd-, ôsterr., Schweiz.: ist)/

(veraltend) nhường; nhân nhượng; nhượng bộ; chịu thua; chịu kém (ai);

sie Stand ihrer hübschen Schwester immer nach : cô ấy bao giờ cũng thua kém cô em gái xinh đẹp.

nachstehen /(unr. V.; hat; siidd-, ôsterr., Schweiz.: ist)/

không bằng; không ngang hàng;

jmdm. an etw. (Dat.) nicht nachstehen : không chịu thua kém ai (trong lĩnh vực gì) jmdm. an Klugheit nicht nachstehen : không thua kém ai về trí thông minh. 1893

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachstehen /(náchstehn) vi (D an D)/

(náchstehn) vi (D an D) nhưòng, nhân nhượng, nhượng bộ, đủng thấp hơn, chịu thua, chịu kém.