nachstehen /(unr. V.; hat; siidd-, ôsterr., Schweiz.: ist)/
không bằng;
không ngang hàng;
không chịu thua kém ai (trong lĩnh vực gì) : jmdm. an etw. (Dat.) nicht nachstehen không thua kém ai về trí thông minh. 1893 : jmdm. an Klugheit nicht nachstehen
un /gleich.mä.ßig (Adj.)/
không bằng;
không đồng đều;