TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bằng

không bằng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cân bằng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không ngang hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đồng đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ongruent a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tương tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phù hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
không cân bằng

không cân bằng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

không bằng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

không bằng

not equal to

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unequal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
không cân bằng

unequal

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

không bằng

nachstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkongruent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eines der bei­ den Winkelpaare ist ungleich.

Một trong hai đôi của cặp góc không bằng nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ungleich, nicht gleich (z. B. 4 ungleich 3)

Khác, không bằng (t.d. 4 khác 3)

Unebene, mit Mulden bedeckte Materialoberfläche.

Bề mặt vật liệu không bằng phẳng, được đậy bởi các vết lõm.

Aus einer Summe darf die Wurzel nicht gliedweise aus den einzelnen Summanden gezogen werden.

Căn của một tổng số không bằng tổng số căn của các thừa số.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Toleranzfeld liegt beiderseits der Nulllinie (gleich bzw. ungleich)

Miền dung sai nằm hai bên đường không (bằng hoặc không bằng)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. an etw. (Dat.) nicht nachstehen

không chịu thua kém ai (trong lĩnh vực gì)

jmdm. an Klugheit nicht nachstehen

không thua kém ai về trí thông minh. 1893

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inkongruent /(ink/

(inkongruent) 1. (toán) không bằng, không trùng, không tương tự; 2. (văn phạm) không phù hợp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachstehen /(unr. V.; hat; siidd-, ôsterr., Schweiz.: ist)/

không bằng; không ngang hàng;

không chịu thua kém ai (trong lĩnh vực gì) : jmdm. an etw. (Dat.) nicht nachstehen không thua kém ai về trí thông minh. 1893 : jmdm. an Klugheit nicht nachstehen

un /gleich.mä.ßig (Adj.)/

không bằng; không đồng đều;

Từ điển toán học Anh-Việt

unequal

không cân bằng, không bằng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unequal

không bằng, không cân bằng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

not equal to

không bằng