TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đồng đều

không đồng đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùng lúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùng cơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đồng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thuần nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bất ngờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giông nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc đồng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không đồng đều

 non-homogeneous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non-uniform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Irregular

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

không đồng đều

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inhomogen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprunghaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungleichförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprunghaftigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei Verwendung eines abgewinkelten Kreuzgelenks entsteht an der Abtriebsseite eine ungleichförmige Bewegung.

Khi dùng khớp các đăng có lệch góc sẽ tạo chuyển động không đồng đều ở đầu ra.

Zusätzlich bilden sich an der Fahrzeugkarosserie Stellen mit unterschiedlicher Konzentration der elektromagnetischen Felder.

Ngoài ra, mật độ trường điện từ phân bố không đồng đều trên bề mặt thân vỏ xe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ungleichförmige Bewegung

Sự chuyển động không đồng đều

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

ungleichmäßige Durchwärmung

Nóng không đồng đều

Dicke Ränder führen zur ungleichmäßigen Aushärtung.

Mép cạnh dày dễ dẫn đến hóa cứng không đồng đều.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungleichförmig /a/

1. khác nhau, không giông nhau; 2. không đều, không đồng đều; ungleichförmig e Beschleunigung (vật 11) gia tốc khổng đều.

Sprunghaftigkeit /í =/

1. [tính] không đồng đều, tùng lúc, tùng cơn; 2. [sự, tính] bất thưòng, thất thưòng, đồng bóng, bóc đồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un /gleich .för.mig (Adj.)/

không đều; không đồng đều;

un /gleich.mä.ßig (Adj.)/

không bằng; không đồng đều;

un /gleich.Stof.fig (Adj.) (selten)/

không đồng nhất; không đồng đều (inhomogen);

inhomogen /(Adj.)/

(bildungsspr ) không đồng đều; không đồng nhất; không thuần nhất;

sprunghaft /(Adj.; -er, -este)/

đột ngột; bất ngờ; không đồng đều; tùng lúc; tùng cơn (ruckartig);

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Irregular

không đồng đều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 non-homogeneous /điện lạnh/

không đồng đều

 non-uniform /điện lạnh/

không đồng đều