Việt
khác nhau
không giông nhau
không đều
không đồng đều
Đức
ungleichförmig
Ändert sich die Geschwindigkeit eines Körpers, so ist seine Bewegung ungleichförmig.
Tốc độ của một vật thể thay đổi thì chuyểnđộng của nó không đều.
ungleichförmig /a/
1. khác nhau, không giông nhau; 2. không đều, không đồng đều; ungleichförmig e Beschleunigung (vật 11) gia tốc khổng đều.