TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không giông nhau

khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giông nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bằng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc loại khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đồng đều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dị biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không giông nhau

anderlei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungleichförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterschiedlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist eine andere Welt

đó là một thế giới khác

mit anderen Worten...

nói cách khác...', er ist anderer Meinung als ich: ôhg ấy có quan điểm khác với tôi

das ist etwas [ganz] anderes

đó là chuyện hoàn toàn khác

mít jemand anderem sprechen

nói chuyện với một người khác

ein anderer Mensch werden

hoàn toàn thay đổi, trở thành một con người khác hẳn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungleichförmig /a/

1. khác nhau, không giông nhau; 2. không đều, không đồng đều; ungleichförmig e Beschleunigung (vật 11) gia tốc khổng đều.

unterschiedlich /a/

khác nhau, không giông nhau, dị biệt, khác biệt, sai biệt, sai dị; eine - e Ansicht ý kiến đặc biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anderlei /(indekl. Adj.) [-lei] (geh.)/

khác nhau; không giông nhau (verschieden);

ander /[’andar...] (Indefinitpron.)/

khác nhau; không giông nhau; không bằng nhau; thuộc loại khác (verschieden, andersartig);

đó là một thế giới khác : das ist eine andere Welt nói cách khác...' , er ist anderer Meinung als ich: ôhg ấy có quan điểm khác với tôi : mit anderen Worten... đó là chuyện hoàn toàn khác : das ist etwas [ganz] anderes nói chuyện với một người khác : mít jemand anderem sprechen hoàn toàn thay đổi, trở thành một con người khác hẳn. : ein anderer Mensch werden