TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ander

khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tiếp theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật tiếp theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giông nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bằng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc loại khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ander

ander

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Verarbeitungsparameter sollten nicht ander oberen Grenze ihrer Möglichkeit liegen.

Các thông số gia công không nên vượt quá khả năng cho phép.

.Durch das Eintreiben eines Keils mit einer Neigung von 1:100 werden Welle und Nabemitein-ander verspannt.

Nhờ độ nghiêng 1:100 của then vát mà trục và ổ trục ép chặt vào nhau.

Durch Anbau eines zweiten Antriebes ander Gehäusetür der Universalmühle wird diebei der einläufigen Stiftmühle fest installierteStatorscheibe ebenfalls zum Rotor.

Nếu được lắp thêm bộ truyền lực thứ hai lên vỏ hộp của đĩa cố định để nó cũng quay,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die eine Hälfte essen, die andere aufheben

ăn một nửa, còn nửa kia để dành\ von einer Seite auf die andere: từ bên này sang bên kia\ weder das eine noch das andere: không cái này cũng không cái kia, không cái nào cả trong hai thứ ấy.

ein anderes Problem besteht darin, dass...

một vấn đề khác ở chỗ là...-, er durfte bleiben, die beiden anderen mussten den Saal verlassen: anh ta được phép ở lại, nhưng hai người kia phải ra khỏi phòng', ein[e]s nach dem ander [e]n erledigen: lần lượt thu xếp từng công việc, lần lượt giải quyết hết công việc này đến công việc khác

ein Jahr um das andere

từ năm này sang năm khác

einen Brief über den/nach dem ander[e]n schreiben

viết liên tục hết lá thư này đến lá thư khác

einer hinter dem ander[e]n

lần lượt theo sau

am ander[e]n Tag

vào ngày hôm sau.

das ist eine andere Welt

đó là một thế giới khác

mit anderen Worten...

nói cách khác...', er ist anderer Meinung als ich: ôhg ấy có quan điểm khác với tôi

das ist etwas [ganz] anderes

đó là chuyện hoàn toàn khác

mít jemand anderem sprechen

nói chuyện với một người khác

ein anderer Mensch werden

hoàn toàn thay đổi, trở thành một con người khác hẳn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ander /[’andar...] (Indefinitpron.)/

người khác; vật khác; cái khác; cái kia; vật kia;

die eine Hälfte essen, die andere aufheben : ăn một nửa, còn nửa kia để dành\ von einer Seite auf die andere: từ bên này sang bên kia\ weder das eine noch das andere: không cái này cũng không cái kia, không cái nào cả trong hai thứ ấy.

ander /[’andar...] (Indefinitpron.)/

người kia; vật kia; cái kia; người tiếp theo; vật tiếp theo;

ein anderes Problem besteht darin, dass... : một vấn đề khác ở chỗ là...-, er durfte bleiben, die beiden anderen mussten den Saal verlassen: anh ta được phép ở lại, nhưng hai người kia phải ra khỏi phòng' , ein[e]s nach dem ander [e]n erledigen: lần lượt thu xếp từng công việc, lần lượt giải quyết hết công việc này đến công việc khác ein Jahr um das andere : từ năm này sang năm khác einen Brief über den/nach dem ander[e]n schreiben : viết liên tục hết lá thư này đến lá thư khác einer hinter dem ander[e]n : lần lượt theo sau am ander[e]n Tag : vào ngày hôm sau.

ander /[’andar...] (Indefinitpron.)/

khác nhau; không giông nhau; không bằng nhau; thuộc loại khác (verschieden, andersartig);

das ist eine andere Welt : đó là một thế giới khác mit anderen Worten... : nói cách khác...' , er ist anderer Meinung als ich: ôhg ấy có quan điểm khác với tôi das ist etwas [ganz] anderes : đó là chuyện hoàn toàn khác mít jemand anderem sprechen : nói chuyện với một người khác ein anderer Mensch werden : hoàn toàn thay đổi, trở thành một con người khác hẳn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ander /a/

khác;