TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật khác

người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật khác

ander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Minute für Minute nehmen neue Objekte Gestalt an.

Cứ sau mỗi phút thì những đồ vật khác rõ nét dần thêm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Minute by minute, new objects gain form.

Cứ sau mỗi phút thì những đồ vật khác rõ nét dần thêm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Räuber ernähren sich von ihrer Beute, die andere Lebewesen sind.

Mãnh thú sống bằng con mồi thuộc loài vật khác.

Lebewesen (Organismen) grenzen sich hauptsächlich durch die Summe folgender Merkmale von der unbelebten Materie ab:

Sinh vật khác biệt với vật chất vô cơ chủ yếu từ các yếu tố sau:

Die Evolution führte bis jetzt zu wahrscheinlich mehreren Millionen verschiedenen Arten von Lebewesen.

Sự tiến hóa có lẽ đã tạo ra hàng triệu các loài sinh vật khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die eine Hälfte essen, die andere aufheben

ăn một nửa, còn nửa kia để dành\ von einer Seite auf die andere: từ bên này sang bên kia\ weder das eine noch das andere: không cái này cũng không cái kia, không cái nào cả trong hai thứ ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ander /[’andar...] (Indefinitpron.)/

người khác; vật khác; cái khác; cái kia; vật kia;

ăn một nửa, còn nửa kia để dành\ von einer Seite auf die andere: từ bên này sang bên kia\ weder das eine noch das andere: không cái này cũng không cái kia, không cái nào cả trong hai thứ ấy. : die eine Hälfte essen, die andere aufheben