ander /[’andar...] (Indefinitpron.)/
người khác;
vật khác;
cái khác;
cái kia;
vật kia;
ăn một nửa, còn nửa kia để dành\ von einer Seite auf die andere: từ bên này sang bên kia\ weder das eine noch das andere: không cái này cũng không cái kia, không cái nào cả trong hai thứ ấy. : die eine Hälfte essen, die andere aufheben