TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người khác

người khác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người khác

die anderen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Andermann

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Andere springen in die Aare.

Người khác nhảy xuống sông Aare.

Andere brauchen Kontakt.

Người khác lại cần giao tiếp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Others dive in the Aare.

Người khác nhảy xuống sông Aare.

Others want contact.

Người khác lại cần giao tiếp.

As he thinks, the first man feels the others.

Trong lúc ngẫm nghĩ, người đàn ông thứ nhất cảm thấy có những người khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die eine Hälfte essen, die andere aufheben

ăn một nửa, còn nửa kia để dành\ von einer Seite auf die andere: từ bên này sang bên kia\ weder das eine noch das andere: không cái này cũng không cái kia, không cái nào cả trong hai thứ ấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ander /[’andar...] (Indefinitpron.)/

người khác; vật khác; cái khác; cái kia; vật kia;

ăn một nửa, còn nửa kia để dành\ von einer Seite auf die andere: từ bên này sang bên kia\ weder das eine noch das andere: không cái này cũng không cái kia, không cái nào cả trong hai thứ ấy. : die eine Hälfte essen, die andere aufheben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Andermann /m -(e)s, -männer/

người khác,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người khác

die anderen (Leute) pl người không có kinh nghiệm Neuling m, unerfahrender Mensch m