TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật kia

người khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tiếp theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật tiếp theo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vật kia

ander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die eine Hälfte essen, die andere aufheben

ăn một nửa, còn nửa kia để dành\ von einer Seite auf die andere: từ bên này sang bên kia\ weder das eine noch das andere: không cái này cũng không cái kia, không cái nào cả trong hai thứ ấy.

ein anderes Problem besteht darin, dass...

một vấn đề khác ở chỗ là...-, er durfte bleiben, die beiden anderen mussten den Saal verlassen: anh ta được phép ở lại, nhưng hai người kia phải ra khỏi phòng', ein[e]s nach dem ander [e]n erledigen: lần lượt thu xếp từng công việc, lần lượt giải quyết hết công việc này đến công việc khác

ein Jahr um das andere

từ năm này sang năm khác

einen Brief über den/nach dem ander[e]n schreiben

viết liên tục hết lá thư này đến lá thư khác

einer hinter dem ander[e]n

lần lượt theo sau

am ander[e]n Tag

vào ngày hôm sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ander /[’andar...] (Indefinitpron.)/

người khác; vật khác; cái khác; cái kia; vật kia;

ăn một nửa, còn nửa kia để dành\ von einer Seite auf die andere: từ bên này sang bên kia\ weder das eine noch das andere: không cái này cũng không cái kia, không cái nào cả trong hai thứ ấy. : die eine Hälfte essen, die andere aufheben

ander /[’andar...] (Indefinitpron.)/

người kia; vật kia; cái kia; người tiếp theo; vật tiếp theo;

một vấn đề khác ở chỗ là...-, er durfte bleiben, die beiden anderen mussten den Saal verlassen: anh ta được phép ở lại, nhưng hai người kia phải ra khỏi phòng' , ein[e]s nach dem ander [e]n erledigen: lần lượt thu xếp từng công việc, lần lượt giải quyết hết công việc này đến công việc khác : ein anderes Problem besteht darin, dass... từ năm này sang năm khác : ein Jahr um das andere viết liên tục hết lá thư này đến lá thư khác : einen Brief über den/nach dem ander[e]n schreiben lần lượt theo sau : einer hinter dem ander[e]n vào ngày hôm sau. : am ander[e]n Tag