inkongruent /(Adj.)/
(Math ) không bằng nhau;
không trùng nhau;
inegal /(Adj.) (selten)/
không bằng nhau;
không ngang nhau;
không cân xứng;
chênh lệch (ungleich);
ander /[’andar...] (Indefinitpron.)/
khác nhau;
không giông nhau;
không bằng nhau;
thuộc loại khác (verschieden, andersartig);
đó là một thế giới khác : das ist eine andere Welt nói cách khác...' , er ist anderer Meinung als ich: ôhg ấy có quan điểm khác với tôi : mit anderen Worten... đó là chuyện hoàn toàn khác : das ist etwas [ganz] anderes nói chuyện với một người khác : mít jemand anderem sprechen hoàn toàn thay đổi, trở thành một con người khác hẳn. : ein anderer Mensch werden
un /gleich (Adj.)/
không bằng nhau;
không giống nhau;
không cân xứng;
chênh lệch;
khác nhau;
họ là một cặp không cân xứng : sie sind ein ungleiches Paar đấu tranh bằng nhiều phương tiện khác nhau : mit ungleichen Mitteln kämpfen a không bằng b. : a ist ungleich b