TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bằng nhau

không bằng nhau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngang nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chênh lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giống nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ ghề

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không trùng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cân xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giông nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuộc loại khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Không đều nhau

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

gập ghềnh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

không cân xủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chênh lệch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cân xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gióng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sần sùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xù xì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không bằng nhau

unequal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 unequal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uneven

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

không bằng nhau

ungleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inegal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inkongruent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ander

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4. Erklären Sie, weshalb die Gewichtskraft auf der Erde nicht überall gleich ist!

4. Giải thích vì sao trọng lượng tại những nơi khác nhau trên trái đất không bằng nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eines der bei­ den Winkelpaare ist ungleich.

Một trong hai đôi của cặp góc không bằng nhau.

zu ungleichen Teilen an die Vorderräder (40 %) und Hinterräder 60 % verteilt werden.

Theo tỷ lệ không bằng nhau tới bánh xe trước (40 %) và bánh xe sau (60 %).

Die ungleiche Drehmomentverteilung erfolgt aufgrund der unterschiedlichen Hebelarme von Sonnenrad und Hohlrad (Bild 1).

Sự phân phối momen không bằng nhau là do cánh tay đòn khác nhau của bánh răng mặt trời và vành răng trong (Hình 1).

Da der Messwert üblicherweise nicht absolut konstant ist, würde ein kontinuierliches Messen und Anzeigen zum Flackern der letzten Zif­ fer führen.

Vì trị số đo được thường không bằng nhau tuyệt đối, nên chữ số cuối cùng trong kết quả hiển thị sẽ liên tục thay đổi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine ungleich e Zahl số

lẻ; 2. không bằng phẳng, gồ ghề; 2. sần sùi, xù xì; II adv [một cách] tuyệt vời, tuyệt trần, hơn nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das ist eine andere Welt

đó là một thế giới khác

mit anderen Worten...

nói cách khác...', er ist anderer Meinung als ich: ôhg ấy có quan điểm khác với tôi

das ist etwas [ganz] anderes

đó là chuyện hoàn toàn khác

mít jemand anderem sprechen

nói chuyện với một người khác

ein anderer Mensch werden

hoàn toàn thay đổi, trở thành một con người khác hẳn.

sie sind ein ungleiches Paar

họ là một cặp không cân xứng

mit ungleichen Mitteln kämpfen

đấu tranh bằng nhiều phương tiện khác nhau

a ist ungleich b

a không bằng b.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inegal /a/

không bằng nhau, không ngang nhau, không cân xủng, chênh lệch.

ungleich /I a/

1. không bằng nhau, không giống nhau, không cân xúng, chênh lệch, khác nhau, không gióng nhau; eine ungleich e Zahl số lẻ; 2. không bằng phẳng, gồ ghề; 2. sần sùi, xù xì; II adv [một cách] tuyệt vời, tuyệt trần, hơn nhiều.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

uneven

Không đều nhau, gập ghềnh, gồ ghề, không bằng nhau

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkongruent /(Adj.)/

(Math ) không bằng nhau; không trùng nhau;

inegal /(Adj.) (selten)/

không bằng nhau; không ngang nhau; không cân xứng; chênh lệch (ungleich);

ander /[’andar...] (Indefinitpron.)/

khác nhau; không giông nhau; không bằng nhau; thuộc loại khác (verschieden, andersartig);

đó là một thế giới khác : das ist eine andere Welt nói cách khác...' , er ist anderer Meinung als ich: ôhg ấy có quan điểm khác với tôi : mit anderen Worten... đó là chuyện hoàn toàn khác : das ist etwas [ganz] anderes nói chuyện với một người khác : mít jemand anderem sprechen hoàn toàn thay đổi, trở thành một con người khác hẳn. : ein anderer Mensch werden

un /gleich (Adj.)/

không bằng nhau; không giống nhau; không cân xứng; chênh lệch; khác nhau;

họ là một cặp không cân xứng : sie sind ein ungleiches Paar đấu tranh bằng nhiều phương tiện khác nhau : mit ungleichen Mitteln kämpfen a không bằng b. : a ist ungleich b

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unequal /toán & tin/

không bằng nhau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungleich /adj/TOÁN/

[EN] unequal

[VI] không bằng nhau