TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không giống nhau

khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giống nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bằng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chênh lệch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều thứ khác nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dị biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khác biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sai biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cân xứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đồng dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đồng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đồng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cân xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gióng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ ghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sần sùi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xù xì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không giống nhau

mancherlei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterschiedlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungleich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sind die beiden Allele nicht gleich, ist das Lebewesen hinsichtlich dieses Merkmals mischerbig (heterozygot).

Nếu hai alen không giống nhau thì sinh vật dựa trên gen này là sinh vật dị hợp tử (heterozygous).

Dabei sind die Werte der Temperaturminima, -optima und -maxima für die verschiedenen Mikroorganismen-, Pflanzen- und Tierarten jeweils unterschiedlich (Tabelle 1).

Những đường như thế cho thấy các trị số tối thiểu, tối ưu và tối đa của nhiệt độ là không giống nhau ở những loài vi sinh vật, động, thực vật khác biệt (Bảng 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Zeiten für die Verdampfung des Kraftstoffs sind unterschiedlich lang.

Như thế, thời gian để nhiên liệu bay hơi trong từng nhóm không giống nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Anziehungskraft auf einen Körper ist auch auf der Erde nichtüberall gleich.

Lực hút trên một vật thể không giống nhau tại mọinơi trên trái đất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine ungleich e Zahl số

lẻ; 2. không bằng phẳng, gồ ghề; 2. sần sùi, xù xì; II adv [một cách] tuyệt vời, tuyệt trần, hơn nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mancherlei Ursachen

một vài nguyên do khác nhau.

unterschiedliche Auffassungen

những quan điểm khác biệt.

sie sind ein ungleiches Paar

họ là một cặp không cân xứng

mit ungleichen Mitteln kämpfen

đấu tranh bằng nhiều phương tiện khác nhau

a ist ungleich b

a không bằng b.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungleich /I a/

1. không bằng nhau, không giống nhau, không cân xúng, chênh lệch, khác nhau, không gióng nhau; eine ungleich e Zahl số lẻ; 2. không bằng phẳng, gồ ghề; 2. sần sùi, xù xì; II adv [một cách] tuyệt vời, tuyệt trần, hơn nhiều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mancherlei /(unbest Gattungsz.; indekl.) [-lã]/

khác nhau; nhiều thứ khác nhau; không giống nhau;

một vài nguyên do khác nhau. : mancherlei Ursachen

unterschiedlich /(Adj.)/

khác nhau; không giống nhau; dị biệt; khác biệt; sai biệt;

những quan điểm khác biệt. : unterschiedliche Auffassungen

un /gleich (Adj.)/

không bằng nhau; không giống nhau; không cân xứng; chênh lệch; khác nhau;

họ là một cặp không cân xứng : sie sind ein ungleiches Paar đấu tranh bằng nhiều phương tiện khác nhau : mit ungleichen Mitteln kämpfen a không bằng b. : a ist ungleich b

un /gleich .för.mig (Adj.)/

khác nhau; không giống nhau; không đồng dạng; không đồng nhất; không đồng loại;