disproportioniert /(Adj.) (bildungsspr.)/
thiếu cân đối;
mất cân đối;
không cân xứng;
inegal /(Adj.) (selten)/
không bằng nhau;
không ngang nhau;
không cân xứng;
chênh lệch (ungleich);
disproportional /(Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/
thiếu cân đô' i;
mất cân đối;
không cân xứng;
không tỷ lệ (disproportioniert);
un /gleich (Adj.)/
không bằng nhau;
không giống nhau;
không cân xứng;
chênh lệch;
khác nhau;
họ là một cặp không cân xứng : sie sind ein ungleiches Paar đấu tranh bằng nhiều phương tiện khác nhau : mit ungleichen Mitteln kämpfen a không bằng b. : a ist ungleich b