ungleichgewichtig /(Adj.)/
mất cân bằng;
mất cân đối (trọng lượng);
disproportioniert /(Adj.) (bildungsspr.)/
thiếu cân đối;
mất cân đối;
không cân xứng;
disproportional /(Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/
thiếu cân đô' i;
mất cân đối;
không cân xứng;
không tỷ lệ (disproportioniert);