TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unbalanced

không cân bằng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mất cân bằng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không cân băng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không cân bàng <dõi vơi đàl

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không đối xứng

 
Tự điển Dầu Khí

mất cân đối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không thăng bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

unbalanced

unbalanced

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

out of balance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

asymmetrical

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unbalanced

unsymmetrisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unausgewuchtet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht ausgewuchtet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unwuchtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

asymmetrisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unbalanced

asymetrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asymmetrical,unbalanced /TECH/

[DE] asymmetrisch; unsymmetrisch

[EN] asymmetrical; unbalanced

[FR] asymetrique

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unbalanced

không cân bằng, mất cân đối, không thăng bằng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unbalanced

không cân bằng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unausgewuchtet /adj/CNSX/

[EN] unbalanced

[VI] không cân bằng

unsymmetrisch /adj/ĐIỆN/

[EN] unbalanced

[VI] không cân bằng

unsymmetrisch /adj/DHV_TRỤ/

[EN] unbalanced

[VI] không cân bằng

nicht ausgewuchtet /adj/CT_MÁY/

[EN] unbalanced

[VI] không cân bằng

unwuchtig /adj/CT_MÁY/

[EN] out of balance, unbalanced

[VI] không cân bằng, mất cân bằng

Tự điển Dầu Khí

unbalanced

o   không cân bằng, không đối xứng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unbalanced

không cân băng, mất cân bằng

unbalanced

không cân bàng < dõi vơi đàl)