Việt
không cân bằng
mất cân bằng
Anh
out of balance
unbalanced
Đức
aus dem Gleichgewicht
unwuchtig
aus dem Gleichgewicht /adj/Đ_LƯỜNG/
[EN] out of balance
[VI] không cân bằng
unwuchtig /adj/CT_MÁY/
[EN] out of balance, unbalanced
[VI] không cân bằng, mất cân bằng