unausgewuchtet /adj/CNSX/
[EN] unbalanced
[VI] không cân bằng
unsymmetrisch /adj/ĐIỆN/
[EN] unbalanced
[VI] không cân bằng
unsymmetrisch /adj/DHV_TRỤ/
[EN] unbalanced
[VI] không cân bằng
aus dem Gleichgewicht /adj/Đ_LƯỜNG/
[EN] out of balance
[VI] không cân bằng
nicht ausgewuchtet /adj/CT_MÁY/
[EN] unbalanced
[VI] không cân bằng
nicht im Gleichgewicht /adv/V_LÝ/
[EN] not in equilibrium
[VI] không cân bằng
unwuchtig /adj/CT_MÁY/
[EN] out of balance, unbalanced
[VI] không cân bằng, mất cân bằng