TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất cân bằng

Mất cân bằng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không cân băng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không cân bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mất cân đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất thăng bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rô'i loạn tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rối trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọng lượng thừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số lượng thừa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự mất cân bằng

sự mất cân bằng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mất cân bằng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

mất cân bằng

Imbalance

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển phân tích kinh tế

unbalanced

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

imbalance/unbalance

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 out of balance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unbalanced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

disequilibrium

 
Từ điển phân tích kinh tế

out of balance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

overbalance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự mất cân bằng

out-of-balance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

mất cân bằng

Unwucht

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

unwuchtig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ungleichgewichtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unausgeglichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dynamische Unwucht (Bild 4).

Sự mất cân bằng động (Hình 4).

Auswirkungen von statischer Unwucht

Ảnh hưởng của sự mất cân bằng tĩnh

Auswirkungen von dynamischer Unwucht

Ảnh hưởng của sự mất cân bằng động

Es werden zwei Arten von Unwucht unterschieden:

Có hai loại mất cân bằng được phân biệt:

Was versteht man unter dynamischer Unwucht?

Người ta hiểu như thế nào về sự mất cân bằng động?

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

overbalance

mất cân bằng, trọng lượng thừa, số lượng thừa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungleichgewichtig /(Adj.)/

mất cân bằng; mất cân đối (trọng lượng);

unausgeglichen /(Adj.)/

mất cân bằng; mất thăng bằng; rô' i loạn tinh thần; rối trí;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unwuchtig /adj/CT_MÁY/

[EN] out of balance, unbalanced

[VI] không cân bằng, mất cân bằng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unbalanced

không cân băng, mất cân bằng

out-of-balance

sự mất cân bằng; mất cân bằng

Từ điển phân tích kinh tế

disequilibrium,imbalance

mất cân bằng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out of balance, unbalanced /đo lường & điều khiển;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

mất cân bằng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Unwucht

[EN] imbalance/unbalance

[VI] Mất cân bằng

Unwucht

[EN] Imbalance

[VI] Mất cân bằng