Việt
Mất cân bằng
không cân băng
không cân bằng
mất cân đối
mất thăng bằng
rô'i loạn tinh thần
rối trí
trọng lượng thừa
số lượng thừa
sự mất cân bằng
mất cân bằng
Anh
Imbalance
unbalanced
imbalance/unbalance
out of balance
disequilibrium
overbalance
out-of-balance
Đức
Unwucht
unwuchtig
ungleichgewichtig
unausgeglichen
Dynamische Unwucht (Bild 4).
Sự mất cân bằng động (Hình 4).
Auswirkungen von statischer Unwucht
Ảnh hưởng của sự mất cân bằng tĩnh
Auswirkungen von dynamischer Unwucht
Ảnh hưởng của sự mất cân bằng động
Es werden zwei Arten von Unwucht unterschieden:
Có hai loại mất cân bằng được phân biệt:
Was versteht man unter dynamischer Unwucht?
Người ta hiểu như thế nào về sự mất cân bằng động?
mất cân bằng, trọng lượng thừa, số lượng thừa
ungleichgewichtig /(Adj.)/
mất cân bằng; mất cân đối (trọng lượng);
unausgeglichen /(Adj.)/
mất cân bằng; mất thăng bằng; rô' i loạn tinh thần; rối trí;
unwuchtig /adj/CT_MÁY/
[EN] out of balance, unbalanced
[VI] không cân bằng, mất cân bằng
không cân băng, mất cân bằng
sự mất cân bằng; mất cân bằng
disequilibrium,imbalance
out of balance, unbalanced /đo lường & điều khiển;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
[EN] imbalance/unbalance
[VI] Mất cân bằng
[EN] Imbalance