TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unwucht

Mất cân bằng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự không cân bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mất cân bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính không cân bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thiếu cân bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unwucht

unbalance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

out-of-balance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Imbalance

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

imbalance/unbalance

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

out-of-balance force

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

run-out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

out of balance load

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shimmy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wheel flutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wheel wobble

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unwucht

Unwucht

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

unwucht

charge déséquilibrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

balourd

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dandinement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dandinement des roues

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flottement des roues

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unwucht /die; -, -en (Fachspr.)/

tính không cân bằng; tính thiếu cân bằng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unwucht

[DE] Unwucht

[EN] out of balance load

[FR] charge déséquilibrée

Unwucht /ENG-MECHANICAL/

[DE] Unwucht

[EN] out-of-balance; unbalance

[FR] balourd

Unwucht /ENG-MECHANICAL,BUILDING/

[DE] Unwucht

[EN] out of balance load

[FR] charge déséquilibrée

Unwucht /ENG-MECHANICAL/

[DE] Unwucht

[EN] shimmy; wheel flutter; wheel wobble

[FR] dandinement; dandinement des roues; flottement des roues

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unwucht

out-of-balance

Unwucht

unbalance

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unwucht /f/CNSX/

[EN] imbalance

[VI] sự không cân bằng

Unwucht /f/ÔTÔ/

[EN] unbalance

[VI] sự mất cân bằng

Unwucht /f/CT_MÁY/

[EN] out-of-balance force, out-of-balance, run-out

[VI] sự mất cân bằng

Unwucht /f/CƠ/

[EN] unbalance

[VI] sự không cân bằng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Unwucht

[EN] imbalance/unbalance

[VI] Mất cân bằng

Unwucht

[EN] Imbalance

[VI] Mất cân bằng