Việt
sự đảo bánh trước
Anh
shimmy
wheel flutter
wheel wobble
wheel judder
wheel shimmy or shudder
Đức
Flattern
Radflattern
Unwucht
Pháp
dandinement
dandinement des roues
flottement des roues
shimmy, wheel flutter, wheel judder, wheel shimmy or shudder, wheel wobble
shimmy /ENG-MECHANICAL/
[DE] Flattern; Radflattern
[EN] shimmy
[FR] shimmy
shimmy,wheel flutter,wheel wobble /ENG-MECHANICAL/
[DE] Unwucht
[EN] shimmy; wheel flutter; wheel wobble
[FR] dandinement; dandinement des roues; flottement des roues
dao động lắc giật cục Một dao động dữ dội và nhanh của bánh mũi hoặc bánh đuôi máy bay gây nên bởi trạng thái mòn quá mức ở các ổ đỡ.