Việt
Mất cân bằng
không cân băng
không cân bằng
mất cân đối
mất thăng bằng
rô'i loạn tinh thần
rối trí
trọng lượng thừa
số lượng thừa
sự mất cân bằng
mất cân bằng
Anh
Imbalance
unbalanced
imbalance/unbalance
out of balance
disequilibrium
overbalance
out-of-balance
Đức
Unwucht
unwuchtig
ungleichgewichtig
unausgeglichen
mất cân bằng, trọng lượng thừa, số lượng thừa
ungleichgewichtig /(Adj.)/
mất cân bằng; mất cân đối (trọng lượng);
unausgeglichen /(Adj.)/
mất cân bằng; mất thăng bằng; rô' i loạn tinh thần; rối trí;
unwuchtig /adj/CT_MÁY/
[EN] out of balance, unbalanced
[VI] không cân bằng, mất cân bằng
không cân băng, mất cân bằng
sự mất cân bằng; mất cân bằng
disequilibrium,imbalance
out of balance, unbalanced /đo lường & điều khiển;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
[EN] imbalance/unbalance
[VI] Mất cân bằng
[EN] Imbalance