Việt
bất thưỏng
thắt thưòng
đồng bóng
bốc đồng.
mất cân bằng
mất thăng bằng
rô'i loạn tinh thần
rối trí
không cân đôì
không khớp
Đức
unausgeglichen
Die Massenkräfte der 2. Ordnung bleiben unausgeglichen.
Lực quán tính bậc hai không được cân bằng.
unausgeglichen /(Adj.)/
mất cân bằng; mất thăng bằng; rô' i loạn tinh thần; rối trí;
không cân đôì; không khớp;
unausgeglichen /a/
bất thưỏng, thắt thưòng, đồng bóng, bốc đồng.