TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không khớp

không khớp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không phù hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không đúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không cân đôì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trùng hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

không khớp

trouble-proof out-of-truth

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

out-of-true

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

non-coincidence

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

không khớp

aus der Wahrheit heraus störungssicher

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

verzogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unausgeglichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inkongruent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

không khớp

hors de la vérité

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Kniehebel darf beim Abstellen der Maschine nicht gestreckt sein, da sonst die Gelenke kaltverschweißen können.

Đòn khuỷu không được ở tư thế duỗi ra trong khi tắt máy, nếu không khớp có thể sẽ bị kẹt cứng.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-coincidence

không khớp, không phù hợp, không trùng hợp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unausgeglichen /(Adj.)/

không cân đôì; không khớp;

inkongruent /(Adj.)/

(bildungsspr ) không phù hợp; không vừa; không khớp;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verzogen /adj/CT_MÁY/

[EN] out-of-true

[VI] không khớp, không đúng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

không khớp

[DE] aus der Wahrheit heraus störungssicher

[VI] không khớp

[EN] trouble-proof out-of-truth

[FR] hors de la vérité