Việt
bị đảo
không khớp
không đúng
bị oằn
bị vênh
Anh
out-of-track
out-of-true
warped
Đức
verzogen
Nach zwanzig Minuten hat sich die Gewitterwolke verzogen, es hört auf zu regnen, und der Himmel hellt sich auf.
Sau hai mươi phút, mây đen kéo đi, tạnh mưa, trời lại sáng.
Um festzustellen, ob sich Rahmen oder Bodengruppe verzogen haben, muss ein Fahrzeug vermessen werden.
Quá trình đo đạc thân vỏ xe cần phải được thực hiện để có thể biết chắc là liệu hệ khung dầm hay hệ sàn xe có bị vặn xoắn lệch đi hay không.
verzogen /adj/VTHK/
[EN] out-of-track
[VI] bị đảo (máy bay lên thẳng)
verzogen /adj/CT_MÁY/
[EN] out-of-true
[VI] không khớp, không đúng
verzogen /adj/CƠ/
[EN] warped
[VI] bị oằn, bị vênh