TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verzogen

bị đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không đúng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị oằn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị vênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

verzogen

out-of-track

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

out-of-true

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

warped

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verzogen

verzogen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Nach zwanzig Minuten hat sich die Gewitterwolke verzogen, es hört auf zu regnen, und der Himmel hellt sich auf.

Sau hai mươi phút, mây đen kéo đi, tạnh mưa, trời lại sáng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um festzustellen, ob sich Rahmen oder Bodengruppe verzogen haben, muss ein Fahrzeug vermessen werden.

Quá trình đo đạc thân vỏ xe cần phải được thực hiện để có thể biết chắc là liệu hệ khung dầm hay hệ sàn xe có bị vặn xoắn lệch đi hay không.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verzogen /adj/VTHK/

[EN] out-of-track

[VI] bị đảo (máy bay lên thẳng)

verzogen /adj/CT_MÁY/

[EN] out-of-true

[VI] không khớp, không đúng

verzogen /adj/CƠ/

[EN] warped

[VI] bị oằn, bị vênh