Việt
bị vênh
vênh
cong
bị vặn cong
cong vênh
bị oằn
phồng lên
cong lên
tà vẹt bị cong
oằn
Anh
warped
Tie
Đức
verwunden
verzogen
Tie,Warped /giao thông & vận tải/
tà vẹt bị cong, oằn (do bị ẩm và khô)
Tie,Warped /vật lý/
Tie,Warped
phồng lên , cong lên
verwunden /adj/CƠ/
[EN] warped
[VI] cong vênh
verzogen /adj/CƠ/
[VI] bị oằn, bị vênh
o bị vặn cong, bị vênh
(bị) vênh, (bị) cong