tie /xây dựng/
thanh giằng ngang
tie /xây dựng/
thanh kéo bằng sợi thép (dùng cho ván khuôn)
tie
băng nối điện
tie
dây nối điện
tie /cơ khí & công trình/
thành chịu kéo
TIE /xây dựng/
sự trao đổi thông tin kỹ thuật
tie /xây dựng/
thanh (kéo) giằng
tie /hóa học & vật liệu/
vòng thanh giữ
tie /xây dựng/
thanh kéo bằng sợi thép (dùng cho ván khuôn)
tie /xây dựng/
sườn ngang
tie /xây dựng/
vòng thanh giữ
Một vòng các thanh giữ quanh thanh thép dọc trong bê tông cốt thép để tăng sự gia cố chống cắt.
A loop of retaining bars around the longitudinal steel in reinforced concrete to add shear reinforcement.
tie /xây dựng/
băng nối điện
Tie,Half-moon,Half-round,Hoover
tà vẹt bán nguyệt
tie,2-block concrete, Tie,Duo block /giao thông & vận tải/
tà vẹt bê tông hai khối
Tie,Defective /xây dựng/
tà vẹt có khuyết tật
connector, tie /xây dựng/
bộ phận liên kết
Là dầm , cột, thép góc để liên kết các đối tượng khác.
A beam, post, or angle used to fasten objects together.
Tie,Concrete /giao thông & vận tải/
tà vẹt bê tông
tie,2-block concrete /giao thông & vận tải/
tà vẹt bê tông hai khối
Tie,Warped /giao thông & vận tải/
tà vẹt bị cong, oằn (do bị ẩm và khô)
Tie,Failed /giao thông & vận tải/
tà vẹt bị hỏng
Tie,Cull /giao thông & vận tải/
tà vẹt bị loại